• [ 分担 ]

    n

    sự gánh vác (trách nhiệm)
    この損害は皆で分担しよう. :Chúng ta hãy cùng nhau chia sẻ tổn thất này
    3 人でその仕事を分担しよう.:3 người hãy cũng nhau chia sẻ công việc này.

    [ 分担する ]

    vs

    phân chia (trách phận)/gánh vác
    任を分担する: gánh vác trách nhiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X