• [ 分泌物 ]

    / PHÂN TIẾT VẬT /

    n

    vật giấu giếm/vật tàng trữ
    vật được bài tiết ra
    気管支分泌物 :Chất được tiết ra từ cuống phổi
    血液を含む分泌物 :Chất tiết ra có chứa máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X