• [ 文明 ]

    n

    văn minh/sự văn minh/nền văn minh
    地球外の技術文明から送られてくる電波信号 :Tín hiệu sóng điện được truyền từ các thiết bị kĩ thuật tiên tiến ngoài trái đất.
    文明が残した足跡を見る :Thấy những vết tích của nền văn minh còn sót lại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X