• [ 分流 ]

    n

    nhánh sông
    ngách sông

    Kỹ thuật

    [ 分留 ]

    sự phân đoạn/sự chia tách [fractionation]

    Tin học

    [ 分流 ]

    phân đôi/phân chia [splitting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X