• [ 分量 ]

    n

    sự phân lượng
    薬の分量を誤る :Đưa cho ai nhầm liều lượng thuốc.
    分量を計る :Đo phân lượng.
    phân lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X