• [ 分裂 ]

    n

    sự phân liệt/rạn nứt
    有糸分裂〔細胞の〕 :Sự nguyên phân
    政党の分裂:Sự chia rẽ trong đảng chính trị

    [ 分裂する ]

    vs

    phân liệt/ phân tách
    一つの細胞が分裂して幾つかの新しい細胞が生まれる. :Một tế bào phân tách thành nhiều tế bào con mới.
    政策の違いによる内紛で分裂する :Phân tách vì xung đột nội bộ do chính sách khác nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X