• [ 平価 ]

    n

    ngang giá

    [ 陛下 ]

    n

    bệ hạ
    陛下お目にかかれて光栄です :Rất vinh dự được gặp ngài, thưa điện hạ
    陛下に仕える :tuân lệnh điện hạ

    Kinh tế

    [ 平価 ]

    ngang giá [par/parity]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X