• [ 弊害 ]

    n

    tệ nạn/thói hư tật xấu/ tác hại
    資本主義の弊害 :Những thói hư tật xấu của chủ nghĩa tư bản
    自然に手を加えることの弊害 :Tác hại của việc can thiệp vào tự nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X