• Kỹ thuật

    [ 平均検査個数 ]

    số mẫu kiểm tra bình quân [average sampling number (ASN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X