• [ 兵舎 ]

    n

    trại lính
    兵舎を清潔に保つ :Giữ gìn sạch sẽ tại trại lính.
    軍隊は町のすぐ外に兵舎を設営した :Quân đội đã thiết lập trại lính ngay bên ngoài thành phố.

    [ 弊社 ]

    n

    công ty của chúng tôi
    弊社では常に従業員に教育を施しております。 :Công ty của chúng tôi thường xuyên đào tạo cho cán bộ công nhân viên.
    弊社では早急に決定を下したいと考えておりますので早めにお返事を頂ければ幸いです。 :Công ty của chúng tôi mong có được quyết định sớm nên chúng tôi rất lấy làm vui mừng nếu nhận được hồi đáp sớm.
    Ghi chú: cách nói khiêm nhường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X