• [ 平日 ]

    n, n-adv

    ngày thường/hàng ngày
    祭日と休日は列車の運行時刻が(平日とは)異なる :Ngày lễ và ngày nghỉ tàu chạy theo thời gian biểu khác với ngày thường.
    その医師の休日は、息子が高熱を出したため、仕事している平日と変わらなくなってしまった :Là ngày nghỉ của bác sĩ đó nhưng vì con trai ông ấy bị ốm nên chẳng khác gì ngày làm việc bình thường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X