• [ 兵制 ]

    n

    binh cơ

    [ 幣制 ]

    n

    chế độ tiền tệ
    10進法貨幣制度 :Hệ thống tiền tệ thập phân

    [ 平成 ]

    n

    thời đại heisei/thời kỳ Bình Thành
    平成不況 :Sự suy vong của thời Bình Thành
    長引く平成不況で身動きが取れない :Sa lầy vào sự suy vong đang ngày càng lan rộng của thời đại Bình Thành

    [ 平静 ]

    adj-na

    yên tĩnh/bất động/ bình lặng
    平静な心で人生を送る :Sống cuộc sống bình lặng.
    平静な声で尋ねる :Hỏi thăm bằng giọng nói nhẹ nhàng
    bình tĩnh/trấn tĩnh
    心がやっと平成になった: lòng trở nên bình tĩnh

    n

    sự bình tĩnh/sự trấn tĩnh
    平静さを維持する :Giữ được sự bình tĩnh.
    重要な時に平静さを失う :Đánh mất sự bình tĩnh vào đúng lúc quan trọng nhất

    n

    sự yên tĩnh
    平静さを保つ :Giữ yên tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X