• [ 平和 ]

    n

    bình hòa

    n, adj-na

    hòa bình
    ~における安定と長期にわたる平和 :Hòa bình ổn định và lâu dài ở ~
    ~の尊厳を基盤とする平和 :Hòa bình dựa trên sự tôn trọng ~

    adj-na

    hòa mục/hòa hợp/hiền hòa/hài hòa
    平和な顔: bộ mặt hiền hòa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X