• []

    n

    rốn
    胎盤と臍帯を通して母親の血液から胎児の血液へと運ばれる :...được đưa từ máu của mẹ vào máu của thai nhi thông qua nhau và dây rốn
    臍帯血の幹細胞 :Tế bào thân của dây rốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X