• 蛇口 [じゃぐち/へびぐち] - vòng dây (phần kết thành vòng của đầu dây sử dụng trong buộc cẩu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X