• [ 部屋 ]

    n, n-suf

    căn buồng
    buồng

    n

    phòng
    あのホテルでは部屋まで食事を運んでくれない. :Khác sạn đó không phục vụ bữa ăn đến tận phòng
    (窓から)~が見える部屋 :phòng có thể nhìn thấy ~từ cửa sổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X