• [ 経る ]

    v1

    kinh qua/trải qua
    ある過程を経る: Trải qua một quá trình
    さまざまな変遷を経る: Kinh qua nhiều thăng trầm
    検査過程を経る: Trải qua quá trình điều tra.

    [ 減る ]

    v5r, vi

    sút đi
    sút
    ít đi
    giảm/suy giảm/giảm bớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X