• []

    n

    sự thay đổi khác thường
    君は今日ちょっと変だよ. :Hôm nay bạn làm sao ý.
    sự kiện/sự biến
    四安の変: sự biến Tây An
    sự kì quái
    変な男が家の前をうろうろしている. :Một người đàn ông kỳ quái đang đi quanh quẩn phía trước cửa nhà.
    あの人は頭が変だ :Ông ấy là người không bình thường cho lắm.
    dấu giáng (âm nhạc)

    adj-na

    kì quái
    頭の変: cách nghĩ kì quái

    adj-na

    thay đổi khác thường
    四季の変: thay đổi của bốn mùa

    []

    n

    vùng
    この辺に学校がないか: vùng này có trường học nào không nhỉ
    trình độ/mức độ
    では、この辺で止めよう: vậy thì đến mức đó là dừng
    nơi xa/nơi hẻo lánh
    彼はどこかこの辺に住んでいる.:Anh ta sống ở một nơi nào đó quanh đây.
    この辺は閑静だ.:Vùng này thật yên tĩnh.
    cạnh (hình học)
    三角形の三つの辺: ba cạnh của một tam giác

    Tin học

    []

    cạnh [edge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X