• [ 変移 ]

    n

    sự biến đổi
    変移動詞 :động từ biến đổi

    Kỹ thuật

    [ 変位 ]

    sự biến vị [displacement]

    Tin học

    [ 変位 ]

    sự dịch chuyển/sự biến vị [displacement]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X