• [ 変化 ]

    / BIẾN HÓA /

    n

    sự cải biến/sự thay đổi
    季節による気候の変化がとてもはっきりしている. :Sự thay đổi khí hậu theo mùa rất rõ rệt.
    この景色は変化があって面白い. :Phỏng cảnh nơi này có sự thay đổi theo mùa rất thú vị.

    [ 変化する ]

    vs

    cải biến/thay đổi
    10代のファッションは目まぐるしく変化する :Thời trang của thanh thiếu niên/ tuổi teen thay đổi rất nhanh.
    1日の時間とともに変化する :thay đổi theo từng giờ của ngày

    Kỹ thuật

    [ 変化 ]

    sự thay đổi [alteration]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X