• [ 変革 ]

    vs

    biến cách

    n

    sự cải biến/sự cải cách
    国体が変革する: cải cách thể chế quốc gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X