• [ 変換 ]

    n

    sự biến đổi/sự hoán chuyển
    往復変換〔データなどの〕 :hoán chuyển hai chiều (dữ liệu)

    [ 変換する ]

    vs

    biến đổi/hoán chuyển
    AをBに変換する :biến đổi từ A thành B
    ~にある既存データを変換する :Thay đổi dữ liệu đang có trong ~

    [ 返還 ]

    n

    sự trở về/sự hoàn trả/sự trả lại
    領土の返還: hoàn trả lại lãnh thổ

    [ 返還する ]

    vs

    trở về/hoàn trả/trả lại
    その土地を元の持ち主に返還する :Hoàn trả lại khu đất này cho ông chủ cũ của nó.
    係争中の北方領土を日本に返還する :Hoàn trả lãnh thổ phía Bắc đang còn tranh chấp cho chủ quyền Nhật Bản.

    Kinh tế

    [ 返還 ]

    hoàn trả [repayment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 変換 ]

    hoán chuyển [conversion (vs)/translation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X