• [ 変形 ]

    n

    sự biến hình/sự thay đổi hình thức
    荷重に対する変形 :thay đổi hình dạng theo tải trọng
    画像変形 :Sự thay đổi hình ảnh

    [ 変形する ]

    vs

    biến hình/biến dạng
    加熱すると変形する :Biến dạng khi bị đốt nóng.
    長期間にわたって変形する :Có thể biến dạng do trải qua một thời gian dài.

    Kỹ thuật

    [ 変形 ]

    biến hình/biến dạng [Deformation]
    Explanation: 応力、温度収縮、化学的変化または湿度変化による収縮膨張によって生ずる物体の形状または寸法の変化。

    Tin học

    [ 変形 ]

    sự biến đổi/phép biến đổi [transformation (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X