• [ 変種 ]

    n

    sự đột biến [sinh học]
    言語の変種 :Sự đột biến trong ngôn ngữ.
    栽培変種 :Sự đột biến trong trồng trọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X