• [ 編制 ]

    n

    biên chế

    [ 編成 ]

    n

    sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành
    任務編成 :tổ chức đặc nhiệm
    能力別編成 :nhóm có khả năng đặc biệt

    [ 編成する ]

    vs

    hình thành/tổ chức thành/lập nên/tạo thành
    楽団を編成する: tổ chức đoàn nhạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X