• [ 変遷 ]

    n

    sự thăng trầm
    会社の変遷: sự thăng trầm của xã hội

    [ 変遷する ]

    vs

    biến thiên/thay đổi/thăng trầm
    ある文化から他の文化へ伝播するうちに変遷する :Những thay đổi trong quá trình tiếp thu từ nền văn hóa này sang nền văn hóa khác.
    時がたつにつれて変遷する :Những thăng trầm trải qua thời gian.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X