• [ 変則 ]

    adj-na

    không theo quy tắc
    ~の変則的なやり方 :Cách làm không theo quy tắc của ~
    変則的な時間帯で勤務する :Làm việc không tuân theo quy tắc giờ giấc nào.

    n

    sự không theo qui tắc
    変則経済 :Nền kinh tế biến thiên
    変則動詞 :Động từ bất quy tắc.

    Kỹ thuật

    [ 変速 ]

    sự thay đổi tốc độ [speed change]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X