• [ 変態 ]

    n

    sự biến thái/sự biến hình
    オーステナイト変態 :Sự biến hình của khoáng chất austenite.
    応力誘起マルテンサイト変態 :Sự biến hình của mactensit do cảm ứng lực
    毛虫から蝶に変態する :biến thái từ sâu thành bướm
    完全[不完全]変態 :Sự biến thái hoàn toàn (hoặc không hoàn toàn)
    biến thái

    Kỹ thuật

    [ 変態 ]

    sự biến thái [transformation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X