• [ 変容 ]

    n

    thay đổi cách nhìn/vẻ ngoài thay đổi
    伝統的な工業化社会から知識社会へと変容する :Thay đổi từ xã hội công nghiệp mang tính truyền thống sang xã hội dựa trên tri thức.
    (人)の価値観を変容させる :Làm thay đổi giá trị quan điểm của ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X