• [ 遍歴 ]

    n

    sự đi khắp nơi/sự đi hết nơi này đến nơi khác/ giang hồ
    冒険を求めて遍歴を重ねるの騎士 :Hiệp sĩ giang hồ đi tìm kiếm sự mạo hiểm
    さまざまな遍歴を経る :Trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống.

    [ 遍歴する ]

    vs

    đi khắp nơi
    各地を遍歴する :Lang thang khắp nơi đây đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X