• [ 米価 ]

    n

    giá gạo
    米価政策 :chính sách giá gạo
    米価を上げろという農民の圧力に屈する :Tạo áp lực từ phía những người nông dân để tăng giá gạo.

    Kinh tế

    [ 米価 ]

    tiền tệ của Mỹ/Mỹ kim [American currency]
    Explanation: 米の値段。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X