• [ 別居 ]

    n

    sự biệt cư/sự sống riêng/việc sống ly thân
    彼は妻と数年間別居した :Anh ấy sống ly thân với vợ đã vài năm nay.
    私は両親がいつ別居したか正確には知りません。 :Tôi không biết chính xác thời điểm bố mẹ tôi ly thân.

    Kinh tế

    [ 別居 ]

    việc sống riêng/việc sống ly thân [separation (family law)]
    Explanation: (親子・夫婦などが)別れて住むこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X