• [ 別棟 ]

    n

    tòa nhà riêng biệt
    母屋とは別棟になっている :Bị tách riêng ra khỏi tòa nhà chính.
    別棟式病院 :bệnh viện thôn dã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X