• [ 弁解 ]

    v1

    biện giải

    n

    lời bào chữa/lời biện giải
    まずい弁解 :Lời bào chữa vụng về
    デートの約束をすっぽかしたことに対する弁解 :Lời bào chữa cho việc lỗi hẹn.

    Kinh tế

    [ 弁解 ]

    sự biện giải [explanation; justification]
    Explanation: 言いわけをすること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X