• Kinh tế

    [ 便宜裁量 ]

    sự phán xử tự do [free discretion]
    Explanation: 裁量行為の際、一定の範囲内で行政庁の自由な判断が許されること。
    'Related word': 自由裁量

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X