• [ 便秘 ]

    n

    sự táo bón/chứng táo bón
    便秘が治る :Chữa khỏi bệnh táo bón.
    便秘などをしていませんか? :Anh có bị mắc chứng bệnh táo bón không?
    bón
    bí đại diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X