• [ 保育園 ]

    n

    nhà trẻ
    あなたが仕事してる時、息子さんは保育園なの? :Có phải con trai ông được gửi nhà trẻ trong khi ông đi làm không?
    保育園に子どもを迎えに行った。 :Đến nhà trẻ để đón con.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X