• [ 放火 ]

    n

    sự phóng hỏa/sự cố ý gây hỏa hoạn/sự đốt phá

    [ 放火する ]

    vs

    phóng lửa/phóng hỏa/đốt phá

    [ 法科 ]

    n

    luật khoa

    [ 法貨 ]

    n

    giá trị lưu thông luật định

    [ 砲火 ]

    n

    khói lửa/súng lửa/hỏa pháo

    Kinh tế

    [ 法貨 ]

    sức thanh khoản luật định giá trị lưu thông luật định [legal tender]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X