• [ 放棄 ]

    n

    sự vứt bỏ/sự bỏ đi

    [ 放棄する ]

    vs

    vứt bỏ/bỏ đi/từ bỏ

    [ 法規 ]

    n

    pháp qui/qui tắc/luật lệ
    pháp

    [ 芳紀 ]

    n

    tuổi bẻ gãy sừng trâu/tuổi dậy thì

    []

    n

    chổi/cái chổi
    新しい箒はよく掃ける. :Cái chổi mới quét rất tốt
    chổi rễ

    n

    chổi
    割れたガラスを掃くのでほうきを取ってくれますか: cậu có thể lấy cho mình cái chổi để mình quét đống kính vỡ được không?
    ほうきとちり取り: chổi và xẻng
    ほうき製造人: người làm chổi

    Kinh tế

    [ 放棄 ]

    từ bỏ [abandonment/waiver]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]
    Explanation: Bảo hiểm.

    [ 法規 ]

    những quy tắc/pháp quy/Văn bản pháp luật [regulations]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X