• [ 封建 ]

    n

    phong kiến
    封建のなごり: tàn dư phong kiến

    [ 奉献 ]

    n

    sự hiến dâng/sự cúng lễ

    [ 奉献する ]

    vs

    hiến dâng/cúng lễ

    [ 宝剣 ]

    n

    bảo kiếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X