• [ 封建社会 ]

    n

    xã hội phong kiến
    封建社会の廃墟の中から生まれる :sinh ra trong tàn dư của xã hội phong kiến.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X