• [ 奉公 ]

    n

    sự phục vụ và hiến dâng (vì nhà nước và nhân dân)
    sự làm công

    [ 方向 ]

    n

    phương trời
    phương hướng
    phía
    hướng

    [ 芳香 ]

    n

    nước hoa
    本格的な芳香を楽しむには :Để thưởng thức mùi nước hoa thực sự
    芳香オイルを垂らしたお湯に浸かる :Đắm mình trong nước được pha với dầu thơm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X