• [ 縫合 ]

    n

    đường nối/đường khâu

    [ 縫合する ]

    vs

    khâu (vết thương, vết mổ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X