• [ 奉仕 ]

    n

    sự phục vụ/sự lao động

    [ 奉伺 ]

    n

    sự hỏi thăm sức khoẻ/sự vấn an

    [ 奉伺する ]

    vs

    vấn an

    [ 法師 ]

    n

    pháp sư

    [ 胞子 ]

    n

    bào tử [thực vật]
    大胞子 :Bào tử lớn.
    単胞子 :Đơn bào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X