• [ 放射 ]

    vs

    phóng xạ

    [ 硼砂 ]

    n

    hàn the

    Kỹ thuật

    [ 放射 ]

    sự bức xạ/sự phát xạ [radiation]

    [ 放射 ]

    sự phóng xạ [radiation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X