• [ 飽食 ]

    n

    tính háu ăn/thói phàm ăn
    飽食による病気 :Bệnh do ăn quá nhiều
    飽食の時代 :Tuổi phàm ăn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X