• [ 包装 ]

    n

    sự đóng gói
    bao bì
    bao

    [ 包装する ]

    vs

    đóng gói

    [ 放送 ]

    n

    sự phát thanh/sự loan truyền

    [ 放送する ]

    vs

    phát thanh/loan truyền

    [ 法曹 ]

    n

    luật sư

    Kinh tế

    [ 包装 ]

    bao bì [parkage/parking]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 包装 ]

    sự đóng gói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X