• [ 法則 ]

    n

    qui luật/định luật
    phép tắc
    luật
    lệ luật
    định luật/quy tắc
    オクターブの法則: Quy tắc thơ bát cú
    エネルギ保存の法則: Định luật bảo toàn năng lượng
    đạo luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X