• [ 豊満 ]

    adj-na

    phong mãn/phong phú/đậm đà
    豊満な色: màu sắc phong phú
    nõn nà (thân thể con gái)/đẫy đà (thân thể con gái)
    豊満さ: cứng rắn và phong mãn

    n

    sự nõn nà (thân thể con gái)/sự đẫy đà (thân thể con gái)
    豊満な胸の女の子 :Cô gái ấy có bộ ngực tròn trịa.
    豊満な肉体を持つ人〔性的対象として〕 :Người có cơ thể đẫy đà.

    n

    sự phong phú/sự phong mãn/sự đậm đà/ đầy đặn
    ねたみ深い者は、隣人の豊満さを見るにつけ、自らの身が細る。 :Một người đầy lòng đố kị tự làm mình gầy đi khi nhìn thấy sự phong mãn của người hàng xóm.
    豊満な胸の女の子 :Cô gái với bộ ngực đầy đặn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X