• [ 放る ]

    v5r

    vứt bỏ giữa đường/bỏ ngang/bỏ dở chừng/bỏ dở
    試験をほうる: bỏ kì thi
    không để ý/bỏ mặc/mặc kệ
    いくら泣いても放っておけ: khóc mãi rồi mà anh ấy vẫn không để ý (bỏ mặc)
    bỏ/từ bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X